--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ come off chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
land-breeze
:
gió từ đất liền thổi ra (biển)
+
gió heo may
:
Autumnal cold breeze
+
rèn cặp
:
Coach, tutor, bring up with care
+
flowerer
:
cây ra hoa (ra hoa vào một thời kỳ nhất định)late flowerer cây chậm ra hoa
+
detachment
:
sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra; tình trạng tách rời ra